Yamaha STAGEPAS 400BT chính hãng, giá tốt. DHT Group tự hào là đối tác chiến lược của Yamaha Audio tại Việt Nam.
Khi nói đến các giải pháp âm thanh di động, không gì tốt hơn Yamaha STAGEPAS. Với công suất và chất lượng âm thanh ấn tượng, khả năng điều khiển trực quan và một loạt các tính năng linh hoạt, bao gồm chức năng truyền phát âm thanh không dây Bluetooth® mới, Yamaha STAGEPAS là cung cấp mọi thứ bạn cần để biến đổi mọi môi trường.
Yamaha STAGEPAS 400BT
Hệ thống PA di động, công suất 400 watt vớibàn điều khiển 8 kênh, hai loa 8 inch, đầu vào Bluetooth®
Công suất đầu ra 400W (200W + 200W)
Loa chất lượng cao (LF:8"/ HF:1")
Mixer 8 kênh có thể tháo rời (4 mono/line + 4 mono/2 stereo line)
Truyền phát âm thanh Bluetooth®
1-Knob Master EQ™ với khả năng tăng âm trầm ảo
High resolution SPX digital reverbs (4 types, parameter control)
EQ kênh 2 băng tần
Đầu vào âm thanh nổi / mono có thể chuyển đổi
Đầu vào Hi-Z (trở kháng cao)
Đầu ra màn hình và loa siêu trầm
Thông số kỹ thuật
|
STAGEPAS 400BT |
|
Outline |
Phân loại |
Powered mixer with 2 passive speakers |
|
Mixing capability |
Mixing channels |
8 |
|
Input channel functions |
Hi-Z switch: CH4, ST/MONO switch: CH5/6-7/8 |
|
Chức năng kênh đầu ra |
Feedback suppressor, 1-Knob Master EQ™ |
|
I/O |
Inputs |
4 mono mic / line + 4 mono / 2 stereo line |
|
Phantom power |
+30V (CH1, 2) |
|
Outputs |
SPEAKERS OUT (L, R), MONITOR OUT (L/MONO, R), SUBWOOFER OUT (MONO) with auto HPF |
|
Bluetooth |
Bluetooth Ver.4.1, A2DP v1.2, Maximum Range: Approx. 10 m |
|
Điều khiển và Khác |
Reverb foot switch |
|
Input Channel Function |
Hi-Z |
CH4 |
|
Chức năng kênh đầu vào |
EQ HIGH |
HIGH Shelving: 8 kHz |
|
EQ LOW |
LOW Shelving: 100 Hz |
|
EQ MID |
- |
|
On-board processors |
DSP |
SPX digital reverb (4 program, parameter control) |
|
Ngoại tuyến |
Ampli tích hợp |
Công suất đầu ra tối đa @4ohms |
400W (200 W + 200 W) (Dynamic), 360W (180W + 180W) (Continuous) |
|
Thông số kỹ thuật chung |
Speaker type |
Two-way bass-relfex speakers |
|
Frequency range (-10dB) |
55 Hz - 20 kHz |
|
Độ bao phủ danh định |
H |
90° |
|
V |
60° |
|
Các bộ phận |
LF |
8" (20 cm) cone |
|
Components |
HF |
1" (2.54 cm) voice coil compression driver |
|
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục) |
125 dB SPL / speaker |
|
Nguồn điện yêu cầu |
100 V - 240 V 50 Hz/60 Hz |
|
Năng lượng tiêu thụ |
30 W (Idle), 70 W (1/8 Power) |
|
Ổ cắm cực |
34.8-35.2 mm pole socket with StageLok™ |
|
Phụ kiện |
Cover panel, Power cord (2m), 2 x Speaker cables (6m), 12 x Non-skid pads, 2 x Ferrite Cores, 2 x Cable ties |
|
Tùy chọn |
Yamaha BMS10A (mic stand adaptor) for mixer mount, FC5 (foot switch) for reverb ON/OFF |
|
Khác |
Handle: 1 x Top |
|
Kích thước (W x H x D) |
Speaker 289 x 472 x 275 mm, Mixer 308 x 180 x 116 mm |
|
Trọng lượng |
18.3 kg (40.3 lbs) (2 x Speaker 7.7kg + Mixer 2.9kg) |
|
General specifications |
Góc Loa Monitor Đặt Trên Sàn |
50° |
|